Am hiểu thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không sẽ giúp bạn trở nên tự tin khi giao tiếp trong môi trường làm việc.
Đang xem: Ngành hàng không tiếng anh
Dù bạn là phi công, kiểm soát viên không lưu, tiếp viên hàng không, hay bạn là một người mong muốn làm việc trong lĩnh vực hàng không – sân bay, việc trau dồi từ vựng tiếng Anh nói chung và tiếng Anh hàng không là vô cùng cần thiết.
Dưới đây là danh sách tổng hợp 250+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất được sử dụng trong lĩnh vực hàng không. Cùng phongkhammayo.vn tìm hiểu nhé!
250+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
1.1. Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay
Dưới đây là một số từ vựng hữu ích sử dụng trong giao tiếp tại phòng vé hoặc đại lý vé máy bay. Đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Anh chuyên ngành hàng không. Cùng tìm hiểu các loại từ vựng bên dưới nhé!
Direct flight/non-stop flight (n): Chuyến bay trực tiếpLayover (n): Điểm dừngOutbound (adj): Ra nước ngoàiOutbound flight (n): Chuyến bay ra nước ngoàiReturn flight (n): Chuyến bay vềOne-way ticket (n): Vé một chiềuRed-eye flight (n): Chuyến bay khởi hành lúc đêm muộnJet lag (n): hội chứng rối loạn cơ thể khi thay đổi múi giờ nhanh chóngDestination (n): Nơi đếnBook (v): đặtPassenger (n): Hành kháchDepart (n): Chuyến bayCredit card (n): Thẻ tín dụngRound-trip (n): Bay khứ hồiArrive (v): Đi đếnTerminal (n): Nhà gaAgent (n): Đại lýItinerary (n): Hành trìnhConfirmation (n): Xác nhậnExpiration (n): Sự hết hạnPreference (n): Ưu tiênFare (n): Giá véEconomy class (n): Hạng phổ thôngPremium Economy (n): Hạng ghế trung bình (cao hơn hạng phổ thông nhưng tấp hơn hạng thương gia)Business Class (Executive Class) (n): Hạng thương giaFirst Class (n): Hạng nhấtTax (n): ThuếCancel (v): Huỷ chuyến điCircle trip (n): Hành trình khứ hồiMileage (n): Dặm bayRefund (n): Hoàn véReroute (v): Thay đổi hành trìnhSurcharge (n): Phí phụ thuTicket endorsement (n): Điều kiện chuyển nhượng véTicket exchange: Đổi vé máy bay
Ví dụ: Anna always flies economy class to save money.
Dịch: Anna luôn bay hạng phổ thông để tiết kiệm tiền.
Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay
1.2. Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tục
Quầy làm thủ tục cũng là một trong số những địa điểm cần tiếng Anh giao tiếp cơ bản để trao đổi thông tin với khách hàng nước ngoài. Cùng tham khảo một số từ vựng phổ biến được sử dụng tại quầy làm thủ tục nhé!
Departures (n): Khu điAirline (n): Hãng hàng khôngCheck-in counter (n): Quầy làm thủ tục check-inLuggage/Baggage (n): Hành lýChecked bag (n): Hành lý ký gửiCarry-on bag/ Hand luggage (n): Hành lý xách tayPersonal item (n): Tài sản/ Vật dụng cá nhânLuggage Tag (n): Thẻ đeo hành lýFragile (adj): Dễ vỡDestination (n): Điểm đếnBaggage allowance (n): Hành lý miễn cướcProhibited (adj): Vật dụng bị cấm mang theo trong hành lýTo board (v): Lên máy bayTo be grateful (adj): Biết ơn, cảm kíchBoarding pass (n): Vé máy bayGate number (n): Số cổngScale (n): Cân, đoLegroom (n): Chỗ để chân. chỗ duỗi chânCode (n): Mã đặt chỗTransfer point (n): Điểm trung chuyểnValidity (n): Hiệu lực của vé máy bay
Ví dụ: Anna misplaced her carry-on bag on the plane.
Dịch: Anna đã thất lạc hành lý xách tay của mình trên máy bay.
Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tục
1.3. Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh
Một số từ vựng tiếng Anh cơ bản cần lưu ý khi giao tiếp tại quầy kiểm tra an ninh:
Identification (ID) (n): Giấy tờ tuỳ thânPassport (n): Hộ chiếuVisa (n): Thị thựcAccompanied children (n): Trẻ em đi cùngAccompanied infant (n): Trẻ sơ sinh đi cùngSafety regulation (n): Quy định về an toànLiquids (n): Chất lỏng như dầu gội, nước, kem dưỡng daRemove (v): Loại bỏ/ Cởi bỏ/ Tháo bỏTake out (phrasal verb): Bỏ/ Mang ra ngoàiTake off (phrasal verb): Loại bỏ (thường sử dụng khi nói về quần áo)
Ví dụ: Please take off your belt, jacket, and any heavy jewelry when you go through security.
Dịch: Vui lòng cởi bỏ thắt lưng, áo khoác, và bất kỳ trang sức có giá trị nào trước khi bước qua cửa kiểm tra an ninh.
Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh
1.4. Từ vựng tiếng Anh trước khi lên máy bay
Terminal (n): Nhà gaGate (n): CổngBoarding pass (n): Vé máy bayBoarding time (n): Giờ lên máy bayOn time (n): Đúng giờDelayed (v): Trì hoãnLayover (n): Điểm dừng
Ví dụ: Your boarding time is 12:00.
Dịch: Giờ lên máy bay của bạn là 12 giờ 00.
Từ vựng tiếng Anh trước khi lên máy bay
1.5. Từ vựng tiếng Anh khi trên máy bay
Board (v): Lên máy bayFirst-class (n): Ghế hạng nhấtBusiness-class (n): Ghế hạng thương giaEconomy class (n): Ghế hạng phổ thôngAisle (n): Lối điAisle seat (n): Ghế gần lối ra vàoMiddle seat (n): Ghế ngồi ở giữaWindow seat (n): Ghế cạnh cửa sổPilot (n): Phi côngPassenger(s) (n): Hành kháchFlight attendant (n): Tiếp viên hàng khôngTake off (phrasal verb): Cất cánhLand (landing) (n): Hạ cánhCaptain (n): Cơ trưởngPre-flight safety demonstration (n): Hướng dẫn an toàn bayEmergency exits (n): Lối thoát hiểmSeat belt (n): Đai an toànLavatory (n): Nhà vệ sinhArmrest (n): Cái tỳ tay/ tựa tayReading light (n): Đèn đọc sáchFootrest (n): Chỗ để chânIn-flight entertainment (n): Giải trí trong chuyến bayBlanket (n): ChănEstimated time of arrival (ETA) (n): Thời gian đến dự kiếnEstimated time of departure (ETD) (n): Thời gian khởi hành dự kiếnUnaccompanied minor (UM) (n): Trẻ em đi một mìnhFood trolley (n): Xe đẩy thức ănIn-flight meal (n): Bữa ăn trên chuến bayTurbulence (n): Nhiễu loạn trờiCockpit (n): Buồng láiLife vest (n): Áo phao an toànOverhead bin / overhead compartment (n): Khoang hành lýOxygen mask (n): Mặt nạ dưỡng khíTouchdown (n): Hạ cánh
Ví dụ: The estimated time of arrival of this flight is 05:00 PM.
Dịch: Thời gian đến dự kiến của chuyến bay này là 5 giờ chiều.
2. Một số từ vựng cần thiết dành cho tiếp viên hàng không
Tiếp viên hàng không không chỉ làm việc trên máy bay mà đôi khi họ cũng phải làm việc ngay trực tiếp tại sân bay. Du khách thường xuyên chạy quanh các khu vực sân bay, lo lắng và tìm kiếm chuyến bay của họ. Do đó việc các tiếp viên hàng không nắm vững một số từ vựng quan trọng khi giao tiếp với các hành khách ngay tại sân bay là điều hoàn toàn cần thiết.
Briefing (n): Chỉ dẫn/ Hướng dẫnCoordination (n): Sự phối hợpCrew (n): Toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bayDuties (n): Nhiệm vụLong-haul flight (n): Chuyến bay dàiPassenger (n): Hành kháchProcedures: Thủ tục lên máy bayPurser (n): Tiếp viên trưởngSchedule flight (n): Chuyến bay, lịch baySeat configuration (n): Sơ đồ chỗ ngồiTurbulence (n): Nhiễu loạn trờiCarry-on bag (n): Hành lý xách tayFreshener (n): Sản phẩm khử mùi không khíOperations manual (n): Hướng dẫn vận hànhPassport (n): Hộ chiếuBaby bassinet (n): Nôi trẻ emBuckle up (phrasal verb): Thắt đai an toànElastic band (n): Băng thunEmergency exit (n): Lối thoát hiểmEvacuate (v): Di tản, sơ tánExtension seatbelt (n): Chốt thắt dây an toànOverhead locker (n): Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bayArm-rest (n): Cái tỳ tay, tựa tayCall button (n): Phím gọiFoot-rest (n): Thanh gác chânHandset controls (n): Điều khiển cầm tayHead-rest (n): Điểm tựa đầu, gối đỡ đầuLight button (n): Nút nhấn sángSeat pocket (n): Túi đựng đồ được gắn sau lưng ghế ngồiTray table (n): Khay bànWindow blind (n): Rèm cửa sổBargain (n): Mặc cảKosher (n): Thực phẩm Kosher trên máy bayMild (adj): Êm dịu, không xócBird strike (n): Chim tấn côngCabin pressure (n): Phòng áp suấtCalm (adj): Bình tĩnh, yên lặngEscape route (n): Lối thoát cấp cứuHyperventilation (n): Tăng thông khíNausea (n): Buồn nônUpper deck (n): Boong trênCabin temperature (n): Nhiệt độ trong cabinFood quality (n): Chất lượng đồ ănIn-flight service delays (n): Dịch vụ trên chuyến bay bị chậm trễCustomer care (n): Chăm sóc khách hàngDebriefing (n): Báo cáo công việc/ nhiệm vụProblem-solving (n): Giải quyết vấn đềSafety issues (n): Vấn đề an toànUrgency (n): Khẩn cấpVital (adj): Sống còn, quan trọngChildren’s seat belts (n): Dây an toàn cho trẻ
Ví dụ: Recline your seat and adjust the headrest ” ears ” for true comfort while sleeping on our long haul flights.
Dịch: Hãy ngả ghế và điều chỉnh tai tựa đầu cho thực sự thoái mái trong khi ngủ trên chuyến bay đường dài của chúng tôi.
3. Từ vựng tiếng Anh cần thiết cho phi công
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng mà phi công thường sử dụng để ra tín hiệu hoặc thông báo trên máy bay.
Doors to arrival and crosscheck (n): Cửa đến và kiểm tra chéoAll-call (n): Gọi tất cảHolding pattern (n): Đường bay trì hoãnLast minute paperwork (n): Giấy tờ vào phút cuốiGround stop (n): Dừng trên mặt đấtAir pocket (n): Túi khíEquipment (n): Thiết bịFinal approach (n): Tiếp cận cuối cùngDeadhead (v): Bay khôngDirect flight (n): Bay thẳngThe ramp (n): Đường dốcFlightdeck (n): Buồng lái máy bayNonstop flight (n): Chuyến bay không ghé dọc đườngApron (n): Thềm đế may bay
Ví dụ: Anna has booked Jenny on a direct flight to the US.
Dịch: Anna đã đặt cho Jenny một chuyến bay thẳng đến Mỹ.
4. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không
4.1. Thuật ngữ tiếng Anh tại khu vực sân bay
Holding Position (n): Vị trí chờ lên đường cất hạ cánhBus stop (n): Trạm dừng xe buýtTaxi Stands (n): Bãi đậu taxiGate (n): CổngCar Parking (n): Bãi đỗ ô tôTraveler Waiting Area (n): Khu vực chờDeparture (n): Khu vực khởi hành (xuất phát)/ Khu điArrival (n): Khu đến/ Khu vực hành khách bay từ nơi khác đến và đi raHangars (n): Nhà để máy bayMaintenance (n): Khu vực bảo trì máy bayTerminal (n): Nhà gaControl Tower (n): Đài kiểm soát không lưuFreight (n): Khu vận chuyển hàng hoáFuel Depot (n): Kho nhiên liệu hàng khôngAircraft Stands (n): Khu vực đỗ máy bayApron (n): Sây đỗ máy bayBaggage reclaim (n): Băng chuyền hành lý/ Khu vực lấy hành lýCheck-in desk (n): Quầy làm thủ tục check-inDeparture lounge (n): Buồng đợi khởi hànhExecutive lounge (n): Phòng chờ sân bay (thường dành cho khách VIP)Helipad (n): Khu vực cất cánh hoặc hạ cánh dành cho máy bay lên thẳngLanding strip (n): Đường băngTransit lounge (n): Phòng chờ sân bayRunway Lighting (n): Dãy đèn đường băngRunway Designator (n): Sự đánh dấu đường băngCenter Line (n): Đường tâmTouchdown Zone (n): Vùng tiếp xúcAiming Point (n): Điểm ngắmStopway (n): Dải hãm phanh đầuFire Station (n): Khu vực chữa cháyAirline Service (n): Dịch vụ hàng không
Ví dụ: Terminal 6 is equipped with two Vietjet check-in desks and a baggage claim area.
Dịch: Nhà ga số 6 được trang bị hai quầy làm thủ tục check-in của Vietject và một khu vực lấy hành lý.
4.2. Thuật ngữ tiếng Anh những vật trên máy bay
Personal televisions (n): Tivi cá nhânThe Wi-Fi (n): Hệ thống truy cập Internet không dâyThe amenity kit (n): Bộ kit tiện nghi bao gồm bàn chải đánh răng, son dưỡng, lotion tay, mặt nạ mắt,…The airline meal (n): Bữa ăn trên máy bayPre-moistened towels (n): Khăn lau ẩmFirst-aid Kit (n): Bộ sơ cứu y tếAutomated External Defibrillator (AED) (n): Máy khử rung tim tự độngResuscitation Kit (n): Bộ hồi sức tim phổiANA Rental Oxygen Cylinder (n): Bình chứa oxyLeg support stand (n): Giá đỡ chânPillow / Blanket (n): Gối/ ChănSupport Belt (n): Dây đai an toànAssist Seat (n): Ghế hỗ trợ/ Đai nâng đỡEmPower (aircraft power adapter) (n): Bộ nguồnSickness bag (n): Túi nônNavigational Aids (NAVAIDS) (n): Thiết bị hỗ trợ điều hướng
Ví dụ: Such airline meals are served to passengers on board commercial airliners and prepared by specialist airline catering services.
Dịch: Các bữa ăn trên máy bay được phục vụ cho hành khách trên máy bay thương mại và được chuẩn bị bởi dịch vụ cung cấp suất ăn hàng không chuyên nghiệp.
4.3. Thuật ngữ tiếng Anh các công việc hàng không
Hàng không là lĩnh vực thú vị để làm việc với đa dạng vị trí công việc có sẵn tại các sân bây trên khắp thế giới. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về các công việc hàng không thường xuyên tuyển dụng tại các sân bay. Cùng tìm hiểu nhé!
Passenger assistant (n): Nhân viên hỗ trợ hành kháchAirline food service worker (n): Nhân viên phục vụ thức ăn hàng khôngAirline baggage handler (n): Nhân viên phụ trách xử lý hành lý và các hàng hoá khác để vận chuyển qua máy bayAirport security officer (n): Nhân viên an ninhAirline reservation agent (n): Nhân viên đặt và bán vé máy bayFlight dispatcher (n): Nhân viên điều phái bayAirport Coordinator (n): Điều phối viên sân bayFlight attendant (n): Tiếp viên hàng khôngAircraft maintenance technician (n): Kỹ thuật viên bảo trì máy bayAir traffic controller (n): Nhân viên kiểm soát không lưuAvionics technician (n): Kỹ thuật viên điện tử hàng khôngAirport Performance Manager (n): Trưởng bộ phận quản lý dịch vụ sân bayPilot (n): Phi côngAirport engineer (n): Kỹ sư hàng khôngAeronautical engineer (n): Kỹ thuật viên hàng không vũ trụQuality Control Officer (n): Nhân viên kiểm soát chất lượngAirport Representative (n): Nhân viên đón khách tại sân bayAirports Chief Operations Officer (n): Giám đốc điều hành sân bayAirport Supervision and Headset Staff (n): Nhân viên giám sát sân bay kiêm thông thoạiAirport Supervisor (n): Chuyên viên giám sát sân bay
Ví dụ: The flight attendant approached and asked, “Can I get you anything?”
Dịch: Tiếp viên hàng không đến gần và hỏi: “Tôi có thể lấy gì cho bạn không?”
5. Tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành hàng không PDF
phongkhammayo.vn xin chia sẻ file PDF từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không dưới đây:
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!
Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng
1. Landing strip | A. Cổng |
2. Gate | B. Hành lý xách tay |
3. Passport | C. Hành khách |
4. Carry-on bag | D. Đường băng |
5. Business-class | E. Bộ sơ cứu y tế |
6. Boarding pass | F. Nhân viên kiểm soát không lưu |
7. Passenger | G. Hạng thương gia |
8. First-aid Kit | H. Hộ chiếu |
9. Air traffic controller | I. Tiếp viên hàng không |
10. Flight attendant | J. Vé máy bay |
Đáp án
1 – D2 – A3 – H4 – B5 – G6 – J7 – C8 – E9 – F10 – I
Bài viết trên đây phongkhammayo.vn đã chia sẻ 250+ thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh hàng không thông dụng và hữu ích nhất dành cho các bạn mong muốn học tập và làm việc trong lĩnh vực hàng không – sân bay.
Để ghi nhớ tất cả từ vựng trên đây các bạn cần dành thời gian ôn tập và thực hành thương xuyên để đạt được hiệu quả cao nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại phongkhammayo.vn dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.